A. Helm orders: A.Khẩu lệnh lái:
1. Starboard (port) ! Lái phải ( trái )!
2. More starboard (port)! Sang phải (trái) nữa!
3. Hard a - starboard (port)! Hết lái phải (trái)!
All starboard (port) ! Hết lái phải (trái)!
4. Little bit a starboard (port)! Sang phải trái một chút !
Starboard (port) handsomely! Sang phải trái một chút!
5. Starboard (port) twenty! Phải trái 20o
6. Ease ! Trả lái từ từ !
Ease the helm ! Trả lái từ từ !
7. Amidship (midships)! Zero lái !
Helm amidships ! Zero lái !
8. Meet her ! Cố định mũi tàu, không lái đảo !
Meet (check) the helm ! Cố định mũi tàu không lái đảo !
9. Steady! Steady as she goes ! Thẳng thế !
Steady so! Right so ! Thẳng thế !
10.Shift the helm to starboard (port) ! Chuyển lái sang phải (trái) !
11.Is the helm hard over ? Đã hết lái chưa ?
12.How does she head ? Hướng lái thế nào?
How is her head ? Hướng lái thế nào?
13.How does she answer the helm ? Lái có ăn không? Ăn lái thế nào?
Is she good at steering ? Lái có ăn không? Ăn lái thế nào?
14.Nothing to starboard (port) ! Không sang phải (trái)!
15.Mind the helm ! Chú ý lái!
16.Steer the course! Lái theo hướng! chú ý lái!
17.Watch your steering ! Chú ý lái !
18.Steer for that light (buoy)! Giữ hướng theo đèn (phao) kia !
19.A hand to the helm ! Một thuỷ thủ vào lái !
20.Leave the red buoy on the starboard (port) side! Để phao đỏ sang phải (trái)!
B. Engine telegraph order : B. Khẩu lệnh máy :
1. Full speed ahead (astern) ! Tới (lùi) hết máy!
2. Half ahead (astern) ! Tới (lùi) nữa máy!
3. Slow speed ahead (astern) ! Tới (lùi) chậm !
4. Dead slow ahead (astern) ! Tới (lùi) thật chậm !
5. Easy ahead (astern) ! Tới lùi chậm !
6. Stop ! Stop her !Stop the engine ! Tốp máy ! Ngừng máy !
7. Try the engine ! Thử máy!
8. Stand by the engine ! Chuẩn bị máy !
9. Finish with the engine ! Nghỉ máy , tắt máy !
10. Faster ! Tăng vòng tua , nhanh hơn !
11. Slower ! Giảm vòng tua , chậm hơn !
C. Commands for mooring : C. Khầu lệnh buộc dây :
1. Stand by for mooring ! Chuẩn bị buộc dây !
2. Give on shore (ashore) the heaving line! Quăng dây ném lên bờ !
3. Have the fenders ready ! Chuẩn bị quả đệm !
4. Fenders on the starboard (port) side ! Cho quả đệm sang phải (trái) !
5. Ship (unship) the fenders ! Đặt (bỏ) quả đệm !
6. Run out the head (bow) rope (stern rope) ! Xông dây dọc mũi (lái) !
7. Send on shore the bow (stern) spring ! Đưa dây chéo mũi (lái) lên bờ !
8. Slack away (pay away) the bow (stern) spring ! Thả trùng dây chéo mũi (lái) !
9. Veer out handsomely ! Xông từ từ !
10. Hold on ! Cô lai , khoan kéo !
13. Check her on the spring ! Giữ dây chéo !
14. Haul in (pick up) the slack ! Thu phần trùng !
15. Heave way (in) the head rope ! Thu dây dọc mũi !
16. Make fast ! Buộc chặt !
17. Make all fast ! Buộc thật chặt !
18. Tie her up like that ! Buộc như vậy !
19. Single up lines ! Mũi lái để 1 dọc 1 chéo !
20. Let go (cast off) ! Bỏ dây , thả dây !
21. Let go the spring rope (the head, stern rope) ! Bỏ dây chéo (dọc mũi , dọc lái ) !
22. Is it clear astern ? Chân vịt có vướng dây không ?
23. Clear (foul) anchor ! Neo không vướng (neo vướng) !
24. Lower (heave up) the ladder ! Hạ (kéo) thang !
25. Hoist (haul down) the flag ! Kéo (hạ) cờ !
26. Double up fore and aft ! Gia cường gấp đôi mũi và lái !
27. Which side shall we make a landing ? Chúng ta sẽ cập mạn nào ?
28. We shall make starboard (port) side landing ! Chúng ta sẽ cập mạn phải (trái) !
29. We must make fast stern to ! Chúng ta phải cô chặt lái !
30. Give her a short kich ahead (astern) ! Dịch tàu lên trước (về sau) một chút !
31. Cant the stern (the bow) off the pier ! Đưa lái (mũi) ra khỏi cầu !
32. Get in the bow (stern) ! Đưa mũi (lái) vào !
33. Send on shore the forward breast line ! Đưa dây ngang mũi lên bờ !
34. Check the aft breast line ! Hãm dây ngang lái lại !
1. Full speed ahead (astern) ! Tới (lùi) hết máy!
2. Half ahead (astern) ! Tới (lùi) nữa máy!
3. Slow speed ahead (astern) ! Tới (lùi) chậm !
4. Dead slow ahead (astern) ! Tới (lùi) thật chậm !
5. Easy ahead (astern) ! Tới lùi chậm !
6. Stop ! Stop her !Stop the engine ! Tốp máy ! Ngừng máy !
7. Try the engine ! Thử máy!
8. Stand by the engine ! Chuẩn bị máy !
9. Finish with the engine ! Nghỉ máy , tắt máy !
10. Faster ! Tăng vòng tua , nhanh hơn !
11. Slower ! Giảm vòng tua , chậm hơn !
C. Commands for mooring : C. Khầu lệnh buộc dây :
1. Stand by for mooring ! Chuẩn bị buộc dây !
2. Give on shore (ashore) the heaving line! Quăng dây ném lên bờ !
3. Have the fenders ready ! Chuẩn bị quả đệm !
4. Fenders on the starboard (port) side ! Cho quả đệm sang phải (trái) !
5. Ship (unship) the fenders ! Đặt (bỏ) quả đệm !
6. Run out the head (bow) rope (stern rope) ! Xông dây dọc mũi (lái) !
7. Send on shore the bow (stern) spring ! Đưa dây chéo mũi (lái) lên bờ !
8. Slack away (pay away) the bow (stern) spring ! Thả trùng dây chéo mũi (lái) !
9. Veer out handsomely ! Xông từ từ !
10. Hold on ! Cô lai , khoan kéo !
11. Avast heaving in ! Ngừng kéo , cô lai !
12. Check your head rope (stern rope) ! Giữ dây dọc mũi (lái) !13. Check her on the spring ! Giữ dây chéo !
14. Haul in (pick up) the slack ! Thu phần trùng !
15. Heave way (in) the head rope ! Thu dây dọc mũi !
16. Make fast ! Buộc chặt !
17. Make all fast ! Buộc thật chặt !
18. Tie her up like that ! Buộc như vậy !
19. Single up lines ! Mũi lái để 1 dọc 1 chéo !
20. Let go (cast off) ! Bỏ dây , thả dây !
21. Let go the spring rope (the head, stern rope) ! Bỏ dây chéo (dọc mũi , dọc lái ) !
22. Is it clear astern ? Chân vịt có vướng dây không ?
23. Clear (foul) anchor ! Neo không vướng (neo vướng) !
24. Lower (heave up) the ladder ! Hạ (kéo) thang !
25. Hoist (haul down) the flag ! Kéo (hạ) cờ !
26. Double up fore and aft ! Gia cường gấp đôi mũi và lái !
27. Which side shall we make a landing ? Chúng ta sẽ cập mạn nào ?
28. We shall make starboard (port) side landing ! Chúng ta sẽ cập mạn phải (trái) !
29. We must make fast stern to ! Chúng ta phải cô chặt lái !
30. Give her a short kich ahead (astern) ! Dịch tàu lên trước (về sau) một chút !
31. Cant the stern (the bow) off the pier ! Đưa lái (mũi) ra khỏi cầu !
32. Get in the bow (stern) ! Đưa mũi (lái) vào !
33. Send on shore the forward breast line ! Đưa dây ngang mũi lên bờ !
34. Check the aft breast line ! Hãm dây ngang lái lại !
!
D.Commands for anchoring : D. Khẩu lệnh neo :
1. Get the starboard (port) anchor ready ! Chuẩn bị neo phải (trái) !
2. Get both anchor ready ! Chuẩn bị cả 2 neo !
3. Let go (drop) the starboard (port) anchor ! Thả neo phải (trái) !
4. Veer the cable ! Xông lỉn !
5. Veer out the anchor to the bottom ! Thả neo xuống đáy !
6. Slack away (pay away) the chain (cable) ! Thả trùng lỉn xông lỉn !
7. Slack away(pay away)two(three etc)shackles of the chain! Thả trùng(xông)2(3) đường lỉn !
8. Pay away some more chain ! Xông thêm lỉn !
9. Hold on the cable ! Giữ chặt lỉn neo ! cô chặt lỉn !
10.Make fast (secure) the chain ! Bốt lỉn neo !cô chặt lỉn !
11.Clap the stoppers ! Khoá neo lại !
12.How does the chain look ? Hướng lỉn thế nào ?
How grows the chain ? Hướng lỉn thế nào ?
How is the cable leading ? Hướng lỉn thế nào ?
13.The cable is leading aft (forward,port,starboard)! Hướng lỉn phía sau(phía trước,bên phải,trái)!
14.The anchor drags (comes home) ! Neo trôi (neo bỏ) !
15.The anchor never hold . Neo không bám đất, neo không ăn .
16.The cable chain is slack (faut) ! Lỉn trùng (căng) !
17.Stand by to weigh the anchor ! Chuẩn bị kéo neo !
Be ready to heave in ! Chuẩn bị kéo neo !
18.Heave short ! Kéo lỉn thẳng đứng !
19.Heave in the port (starboard) anchor chain ! Kéo lỉn phía trái (phai) !
20.Heave up (weigh) the anchor ! Kéo neo !
21.Avast heaving in (on) the cable ! Ngừng (khoan) kéo neo !
22.Anchor is aweigh (a trip) ! Neo tróc (lỉn thẳng đứng) !
23.Anchor is up (awash) ! Hết neo, neo lên khỏi mặt nước !
24.Anchor is clear (foul) ! Neo không vướng (vướng) !
E. Towing Orders : E. Khẩu lệnh lai dắt :
1. Come along side ! Cập mạn !
2. Pass (give) the tow line(the heaving line) to the tugboat ! Quăng dây lai (dây ném) sang tàu lai!
3. Make fast (secure) the tow rope (tow line) ! Cô chặt dây lai !
4. Everything is ready for towing ! Tất cả đã sẵn sàng để lai dắt !
5. Commence towing ! Bắt đầu lai dắt !
6. Pay out (veer out, slack away) the towing hawser(tow-line) Xông dây lai !
7. Heave away the tow rope ! Thu (kéo) dây lai !
8. Shorten in the towing hawser ! Thu bớt dây lai !
9. Steer to starboard (port) ! Lái sang phải (trái) !
10.Keep away before the sea ! Không đi đối sóng, giữ cho tàu gối sóng !
11.I'm altering my course to starboard (port) ! Tôi đang đổi hướng sang phải (trái) !
12.Continue the present course ! Tiếp tục giữ đúng hướng như thế này !
13.Increase your speed ! Tăng tốc độ !
14.Go slower ! Chạy chậm hơn, chạy chậm lại !
15.Let go (cast off) the tow rope ! Bỏ (thả) dây lai !
1. Get the starboard (port) anchor ready ! Chuẩn bị neo phải (trái) !
2. Get both anchor ready ! Chuẩn bị cả 2 neo !
3. Let go (drop) the starboard (port) anchor ! Thả neo phải (trái) !
4. Veer the cable ! Xông lỉn !
5. Veer out the anchor to the bottom ! Thả neo xuống đáy !
6. Slack away (pay away) the chain (cable) ! Thả trùng lỉn xông lỉn !
7. Slack away(pay away)two(three etc)shackles of the chain! Thả trùng(xông)2(3) đường lỉn !
8. Pay away some more chain ! Xông thêm lỉn !
9. Hold on the cable ! Giữ chặt lỉn neo ! cô chặt lỉn !
10.Make fast (secure) the chain ! Bốt lỉn neo !cô chặt lỉn !
11.Clap the stoppers ! Khoá neo lại !
12.How does the chain look ? Hướng lỉn thế nào ?
How grows the chain ? Hướng lỉn thế nào ?
How is the cable leading ? Hướng lỉn thế nào ?
13.The cable is leading aft (forward,port,starboard)! Hướng lỉn phía sau(phía trước,bên phải,trái)!
14.The anchor drags (comes home) ! Neo trôi (neo bỏ) !
15.The anchor never hold . Neo không bám đất, neo không ăn .
16.The cable chain is slack (faut) ! Lỉn trùng (căng) !
17.Stand by to weigh the anchor ! Chuẩn bị kéo neo !
Be ready to heave in ! Chuẩn bị kéo neo !
18.Heave short ! Kéo lỉn thẳng đứng !
19.Heave in the port (starboard) anchor chain ! Kéo lỉn phía trái (phai) !
20.Heave up (weigh) the anchor ! Kéo neo !
21.Avast heaving in (on) the cable ! Ngừng (khoan) kéo neo !
22.Anchor is aweigh (a trip) ! Neo tróc (lỉn thẳng đứng) !
23.Anchor is up (awash) ! Hết neo, neo lên khỏi mặt nước !
24.Anchor is clear (foul) ! Neo không vướng (vướng) !
E. Towing Orders : E. Khẩu lệnh lai dắt :
1. Come along side ! Cập mạn !
2. Pass (give) the tow line(the heaving line) to the tugboat ! Quăng dây lai (dây ném) sang tàu lai!
3. Make fast (secure) the tow rope (tow line) ! Cô chặt dây lai !
4. Everything is ready for towing ! Tất cả đã sẵn sàng để lai dắt !
5. Commence towing ! Bắt đầu lai dắt !
6. Pay out (veer out, slack away) the towing hawser(tow-line) Xông dây lai !
7. Heave away the tow rope ! Thu (kéo) dây lai !
8. Shorten in the towing hawser ! Thu bớt dây lai !
9. Steer to starboard (port) ! Lái sang phải (trái) !
10.Keep away before the sea ! Không đi đối sóng, giữ cho tàu gối sóng !
11.I'm altering my course to starboard (port) ! Tôi đang đổi hướng sang phải (trái) !
12.Continue the present course ! Tiếp tục giữ đúng hướng như thế này !
13.Increase your speed ! Tăng tốc độ !
14.Go slower ! Chạy chậm hơn, chạy chậm lại !
15.Let go (cast off) the tow rope ! Bỏ (thả) dây lai !
0 comments